(Sóng trẻ) - Nằm ở thôn Gia Phúc, xã Nguyễn Trãi (Hà Nội), chùa Đậu là ngôi cổ tự trăm năm linh ứng, nổi bật với kiến trúc tinh xảo, cổ vật quý giá và đặc biệt là nhục thân bất hoại của thiền sư Vũ Khắc Minh và Vũ Khắc Trường, tồn tại hơn 400 năm, trở thành bảo vật quốc gia, minh chứng cho đạo hạnh viên mãn và niềm tin Phật pháp bất diệt.
Sừng sững bên dòng Nhuệ hiền hòa hơn hai thiên niên kỷ, Chùa Đậu được xem là một trong những cổ tự linh ứng nhất xứ Đoài. Không chỉ lưu giữ dấu tích Phật giáo - tín ngưỡng dân gian giao hòa, ngôi chùa còn lưu giữ những giá trị lịch sử độc bản, xứng danh "An Nam đệ nhất danh lam" mà vua chúa xưa kia từng sắc phong.
Chứng nhân của lịch sử
Trên một gò đất cao giữa cánh đồng mênh mông của làng Gia Phúc, Chùa Đậu hiện lên như bông sen nở giữa nắng gió. Hơn 1.800 năm qua, ngôi cổ tự vẫn đứng trầm mặc, được ôm trọn bởi những hồ nước trong xanh và dòng sông Nhuệ hiền hòa, như chứng nhân thầm lặng của lịch sử.
Theo sách đồng cổ còn lưu tại chùa, Thành Đạo Tự, tên gọi ban đầu của Chùa Đậu, được khởi công xây dựng vào thế kỷ III dưới thời Sỹ Nhiếp. Đây là giai đoạn Phật giáo bắt đầu bén rễ sâu vào văn hóa Việt Nam. Cùng thời điểm này, sự xuất hiện của hệ thờ Tứ Pháp (Pháp Vân, Pháp Vũ, Pháp Lôi, Pháp Điện) thể hiện sự hòa quyện độc đáo giữa tín ngưỡng bản địa và Phật giáo. Khi chùa thỉnh Đại thánh Bồ tát Pháp Vũ (nữ thần cai quản mưa) về thờ, ngôi chùa được đổi tên thành Pháp Vũ Tự.
Trong suốt các triều đại phong kiến, Chùa Đậu không chỉ là nơi vua chúa dâng lễ, cầu bình an, mà còn là trung tâm tâm linh cho các bậc sĩ phu và dân làng. Người dân chỉ được vào trong những dịp lễ hội, vì thế chùa còn được gọi là Chùa Vua. Bồ tát Pháp Vũ hiện thân là nữ, nên dân gian trìu mến gọi là Chùa Bà. Với những người nông dân, nơi đây là chốn cầu mùa màng bội thu; với sĩ tử, là nơi cầu khoa bảng công thành danh toại. Và từ niềm tin ấy, cái tên Chùa Đậu trở thành biểu tượng của may mắn, thành công và linh thiêng.
Trong lịch sử, Chùa Đậu trải qua nhiều lần trùng tu, đặc biệt dưới triều vua Lê Thần Tông (thế kỷ XVII) khi chùa xuống cấp. Sau các đợt trùng tu, chùa trở nên uy nghiêm, khang trang hơn, được vua ban sắc phong là “An Nam đệ nhất danh lam”, khẳng định vị trí ngôi cổ tự số một của nước Nam. Năm 1964, Nhà nước chính thức xếp hạng Chùa Đậu là Di tích lịch sử - nghệ thuật loại A, bảo tồn những giá trị kiến trúc, văn hóa và tín ngưỡng độc đáo của ngôi cổ tự.
Hơn cả một di tích, Chùa Đậu còn là chứng tích sống về lịch sử và tâm linh Việt Nam, nơi lưu giữ những pho nhục thân Bồ tát của hai thiền sư Vũ Khắc Trường và Vũ Khắc Minh - hiện tượng cực kỳ hiếm gặp, huyền bí chưa lời giải sau hơn 400 năm. Những câu chuyện về linh ứng và nhục thân bất hoại đã khiến Chùa Đậu trở thành điểm đến tâm linh và du lịch văn hóa hấp dẫn bậc nhất miền Bắc.
Vị thế “Đệ nhất danh lam”
Chùa Đậu trải qua nhiều lần trùng tu, đặc biệt là đợt đại trùng tu dưới triều vua Lê Thần Tông (thế kỷ XVII). Sau khi hoàn thiện, chùa trở nên uy nghiêm, bề thế và được nhà vua ban sắc phong là “An Nam đệ nhất danh lam”, khẳng định vị thế ngôi cổ tự hàng đầu nước Nam lúc bấy giờ.
Lễ hội ở Chùa Đậu là thời khắc mà ngôi chùa thực sự sống động. Hằng năm, vào mùng 8, 9, 10 tháng Giêng, dòng người từ khắp nơi đổ về dâng lễ, cầu mùa màng bội thu, bình an và công danh sự nghiệp. Các nghi lễ mang đậm tín ngưỡng dân gian kết hợp Phật giáo, từ những nghi thức bái thiên địa, cúng dâng hoa quả, hương hoa, đến những màn hát chầu văn, múa rồng, múa lân đầy sắc màu. Không khí lễ hội không chỉ rộn rã mà còn chứa đựng sự trang nghiêm, tĩnh lặng - nơi mỗi người tìm thấy niềm an yên giữa đời thường.
Người dân kể lại, Chùa Đậu từ lâu là chỗ dựa tinh thần vững chắc. Trẻ em theo cha mẹ, già cả đến cầu bình an, học trò dâng lễ cầu danh… tất cả hòa vào nhịp sống của ngôi cổ tự. Niềm tin về sự linh ứng, bình an và may mắn được truyền từ đời này sang đời khác, khiến Chùa Đậu trở thành trung tâm tâm linh không phai nhạt theo thời gian.
Chùa Đậu cũng ẩn chứa những bí ẩn cổ xưa, nhắc đến hai pho nhục thân bất bại của thiền sư Vũ Khắc Trường và Vũ Khắc Minh - một biểu tượng kỳ diệu về lòng kiên nhẫn, tu hành khổ hạnh và sự linh thiêng mà chỉ chỉ chạm nhẹ trong lời kể, phần chi tiết sẽ được khám phá ở phần sau.
Ngoài giá trị tâm linh, Chùa Đậu còn là điểm đến du lịch văn hóa độc đáo. Quần thể kiến trúc Tam quan, Tiền đường, Thượng điện, nhà Tổ kết hợp với hồ nước rộng, cây cổ thụ rợp bóng, tạo nên khung cảnh vừa uy nghiêm, vừa nên thơ, nơi du khách có thể vừa chiêm ngưỡng, vừa trải nghiệm không gian thanh tịnh, trầm mặc.
Chính sự hòa quyện giữa lễ hội dân gian, đời sống tín ngưỡng và cảnh quan thiên nhiên đã biến Chùa Đậu thành một danh thắng tâm linh tiêu biểu, nơi niềm tin và văn hóa Việt Nam hội tụ, bền vững cùng thời gian.
Chùa Đậu hiện lên như một mẫu mực kiến trúc cổ Việt, nơi từng đường cong mái, từng mảng gỗ chạm và từng lớp kết cấu nội - ngoại công đều kết tinh kỹ thuật xây dựng truyền thống. Không chỉ là chốn thiền môn tĩnh tại, ngôi chùa còn là “bảo tàng sống” của nghệ thuật kiến trúc Kinh Bắc, lưu giữ trọn vẹn nét đẹp cân xứng, mộc mạc mà tinh tế qua nhiều thế kỷ.
Tư duy kiến trúc bậc thầy
Tựa như một bản đồ ký ức của xứ Đoài, Chùa Đậu hiện ra với lớp kiến trúc cổ kính hiếm nơi nào còn giữ trọn vẹn. Tổng thể chùa được dựng theo mô thức “Nội công ngoại quốc” - một kiểu thiết kế chỉ xuất hiện ở những đại tự cổ có quy mô, biểu thị sự bề thế và éo le lịch sử của từng triều đại đi qua. Bên trong, toàn bộ công trình lớn nhỏ được sắp đặt theo hình chữ Công (工), đảm bảo sự nghiêm cẩn và cân bằng tuyệt đối giữa các khối nhà. Bên ngoài, các dãy kiến trúc bao bọc thành hình chữ Quốc (国), tạo thế ôm trọn như tường thành tự nhiên, giữ cho chính điện luôn tĩnh tại giữa gió mưa miền phù sa.
Từ Tam quan bước vào, người xem ngay lập tức nhận ra dấu ấn thời gian còn in nguyên trên từng khối đá, từng thanh gỗ. Bậc lên xuống vẫn giữ nguyên đôi rồng đá thời Trần hơn 500 năm tuổi, sống động như đang trườn theo sóng nước. Dọc lối đi, những hàng gạch thời Mạc chạm hình thú, rồng, voi, cá hóa long… hiện lên với vẻ hồn hậu của mỹ thuật dân gian xưa. Tất cả hòa lại thành một thứ “ngôn ngữ chạm trổ” chỉ những nghệ nhân vô danh của vùng Kinh kỳ mới tạo nên được.
Bước sâu vào Tiền đường - công trình thuộc thế kỷ XVII - là một thế giới khác của chạm khắc. Vì nóc chồng rường, cốn gỗ dày đặc hoa văn, những mảng rồng cuộn, phượng múa, lân hí… tất cả đều mang đậm phong cách Lê Trung Hưng: mạnh mẽ, dứt khoát, đầy khí lực. Không phải ngẫu nhiên mà nhiều nhà nghiên cứu gọi Chùa Đậu là một “bảo tàng điêu khắc ngoài trời”; bởi ở đây, mỗi vì kèo, mỗi sống gỗ đều đang kể lại lịch sử theo một cách không lời.
Phía sau Tiền đường, bệ đá cổ, những pho tượng Phật đồng sẫm màu thời gian và am thờ Pháp Vũ với phong cách nghệ thuật thế kỷ XVII tiếp tục bổ sung cho giá trị của một đại tự từng được vua chúa lui tới. Dẫu phần Thượng điện cũ đã mất đi trong chiến tranh, sự hiện diện của quá nhiều cổ vật - từ khánh đồng 1774, bia đá 1565, đến biển gỗ thết vàng khắc thơ Chúa Trịnh - vẫn đủ để Chùa Đậu trở thành minh chứng sống cho nghệ thuật kiến trúc ngàn năm của vùng đồng bằng Bắc Bộ.
Ẩn sâu trong lớp kiến trúc ấy, hoàn toàn hòa vào tổng thể, là nhà Hậu nơi đặt hai pho tượng nhục thân thiền sư - bí ẩn lớn nhất của chùa, cũng là linh hồn khiến mọi bước chân dừng lại. Nhưng câu chuyện huyền bí ấy, xin được mở ở phần sau.
Tượng pháp, cổ vật và hơi thở tín ngưỡng Việt
Không chỉ có nghệ thuật kiến trúc chạm khắc tinh xảo, Chùa Đậu còn sở hữu hệ thống tượng pháp cổ thuộc nhiều niên đại khác nhau. Tượng Pháp Vũ - dù được tạo tác lại vào thế kỷ XX - vẫn giữ gần như nguyên phong cách tạo tượng thế kỷ XVII: dáng ngồi uy nghi, gương mặt trầm tĩnh, đường gấp y phục mềm mại. Những pho tượng Phật đồng - hòa trong lớp ánh sáng trầm ấm của Tiền đường - cho thấy sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật đúc kim loại Việt xưa.
Bên cạnh tượng pháp là cả một kho tàng cổ vật quý hiếm: bia đá niên đại thế kỷ XVI - XVII, khánh đồng đúc năm 1774, hai tấm biển gỗ sơn son thiếp vàng khắc thơ Chúa Trịnh Căn và Chúa Trịnh Cương - những vật phẩm mà giới nghiên cứu đánh giá “quan trọng ngang sử liệu”. Ngay cả những viên gạch trang trí thời Mạc, chạm hình thú ngộ nghĩnh, voi - hổ - rồng - cá hóa long… cũng là minh chứng cho dòng mỹ thuật dân gian từng phát triển mạnh trên đất Thăng Long - Sơn Tây.
Tất cả hòa vào nhau, tạo nên một chỉnh thể nghệ thuật mà chỉ cần đứng giữa sân chùa, người ta đã có thể cảm nhận rõ: nơi đây không đơn thuần là kiến trúc, mà là nơi tín ngưỡng Việt thở, sống và đọng lại. Một nếp nghĩ thờ Mẫu, một niềm tin vào Tứ Pháp, một cách nhìn về thiên nhiên - đều được gửi gắm trong từng hoa văn, từng pho tượng, từng tiếng chuông đồng vọng xuống từ mái ngói rêu phong.
Và chính trong khối nghệ thuật ấy lặng im lưu giữ hai nhục thân thiền sư - kỳ tích không chỉ của tâm linh, mà còn của văn hóa Việt xưa. Nhưng đó là câu chuyện sẽ được khai mở ở phần tiếp theo.
Huyền tích hai vị Thiền sư
Chùa Đậu còn là nơi lưu giữ hai nhục thân bất bại, minh chứng sống cho sự tu hành kiên định và tinh thần Phật pháp của thiền sư Vũ Khắc Minh và Vũ Khắc Trường. Suốt hơn 400 năm, nhục thân hai vị vẫn nguyên vẹn, trở thành một biểu tượng tâm linh và quốc bảo trong lòng người dân địa phương và Phật tử thập phương.
Theo truyền thuyết lưu truyền từ thế kỷ XVII, thiền sư Vũ Khắc Minh - dân gian quen gọi là “cụ sư Rau” vì lối sống kham khổ chỉ ăn rau trừ bữa - đã vào một am nhỏ, mang theo chum nước và chum dầu thắp, dặn các đệ tử: “Sau đúng 100 ngày mới mở cửa am. Nếu thấy thi thể hư hỏng, hãy dùng đất lấp; nếu không, hãy sơn bả giữ nguyên.” Trong suốt 100 ngày ấy, tiếng mõ tụng kinh vang vọng không ngừng, khiến dân làng ai nấy đều bàng hoàng, vừa kính sợ vừa ngưỡng mộ sự kiên định của sư. Khi cửa am mở ra, toàn thân sư vẫn ngồi ngay ngắn trong tư thế tọa thiền, dáng điệu thanh thản, gương mặt tươi vui như còn mỉm cười. Đúng theo lời dặn, các đệ tử đã quét lên thân sư 17 lớp sơn đặc biệt, rồi dát lá bạc mỏng, bảo tồn cơ thể sư như nguyên trạng.
Hơn mười năm sau, thiền sư Vũ Khắc Trường - cháu gọi Vũ Khắc Minh bằng chú, cũng chuẩn bị am nhập thất, gõ mõ tụng kinh, và viên tịch theo cùng cách thức kỳ lạ. Nhờ vậy, cả hai vị thiền sư đều để lại xá lợi toàn thân, tồn tại trong điều kiện bình thường, không hề dùng các phương pháp ướp xác hay hóa chất bảo quản nhân tạo.
Từ câu chuyện ấy, người dân địa phương coi hai nhục thân là biểu tượng của tu hành chứng ngộ, minh chứng sống cho ánh sáng của Phật pháp, đồng thời trở thành di sản văn hóa - tâm linh được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Họ tin rằng việc chiêm bái nhục thân giúp củng cố niềm tin, học hỏi triết lý vô vi, hỉ xả và từ bi, đồng thời nhắc nhở mọi người về con đường tu hành và giải thoát.
Không chỉ dừng lại ở niềm tin dân gian, truyền thuyết về hai vị thiền sư còn gắn liền với các nghi lễ, lễ hội và các ngày vía đặc biệt tại chùa, khiến Chùa Đậu trở thành điểm hành hương, chiêm bái và tham quan hấp dẫn, nơi mỗi Phật tử và du khách đều được trải nghiệm không gian linh thiêng, đồng thời chiêm ngưỡng sự kỳ diệu của nhục thân bất bại.
Bí ẩn chưa có lời giải
Hơn bốn thế kỷ trôi qua, nhục thân của thiền sư Vũ Khắc Minh và Vũ Khắc Trường vẫn tồn tại nguyên vẹn trong điều kiện bình thường, bất chấp thời gian, khí hậu và các biến cố tự nhiên. Điều này khiến cả giới khoa học trong và ngoài nước phải kinh ngạc và tò mò.
Năm 1983, các nhà nghiên cứu đã tiến hành chụp X-quang và kiểm tra toàn diện nhục thân của hai vị thiền sư. Kết quả cho thấy: không hề có vết đục đẽo, các khớp xương vẫn tự nhiên, không hút ruột, hút não, cũng không sử dụng bất kỳ hóa chất hay giá đỡ nào để cố định xương. Mỗi nhục thân cân nặng khoảng 7kg, nhẹ hơn so với cơ thể thông thường nhưng hoàn toàn giữ đúng cấu trúc giải phẫu học.
Bác sĩ Trần Quốc Bình, nguyên Trưởng khoa E, Bệnh viện Tâm thần Trung ương, giải thích: “Để ướp xác cần đồng thời thỏa mãn ba yếu tố: thuốc ướp, rút bỏ phủ tạng, và bảo quản trong hòm kín. Nhưng nhục thân của hai vị thiền sư chùa Đậu không áp dụng bất cứ yếu tố nào, mà vẫn tồn tại một cách hoàn hảo. Đây là một hiện tượng cực kỳ hiếm thấy, chưa có lời giải thích thỏa đáng.”
Để bảo tồn lâu dài, nhục thân của hai vị đại sư đã được đưa vào tủ kính đặc chế, bơm khí nitơ đậm đặc, đảm bảo không tiếp xúc với không khí, vi khuẩn hay độ ẩm, giúp bảo quản nguyên trạng trong nhiều thế kỷ tới. Tuy nhiên, chính các chuyên gia cũng khẳng định: bí ẩn về cơ chế bất hoại vẫn còn nguyên, chưa có phương pháp khoa học nào hoàn toàn lý giải được hiện tượng này.
Ngoài ra, nghiên cứu còn gợi mở về thiền táng - một phương pháp huyền bí của các đệ tử. Theo PGS.TS Nguyễn Lân Cường, các đệ tử đã dùng hỗn hợp đất mùn, giấy bản nghiền, sơn ta và lá bạc mỏng để quét lên cơ thể các thiền sư, tạo thành lớp bảo vệ đặc biệt. Nhưng điều lạ lùng là dù có lớp phủ, da thịt và phủ tạng vẫn không phân hủy, một hiện tượng mà khoa học hiện đại vẫn chưa tìm ra cơ chế giải thích hợp lý.
Hiện tượng xá lợi toàn thân tại Chùa Đậu đặt ra hành trình khám phá mới cho khoa học y sinh và vật lý tự nhiên. Chính sự bí ẩn khiến cho nhục thân hai vị thiền sư trở thành biểu tượng hiếm có, vừa là đối tượng nghiên cứu, vừa là tài sản tâm linh quốc gia, minh chứng cho sự kỳ diệu và huyền bí trong Phật giáo Việt Nam.
Hàng năm, các nhà khoa học, chuyên gia bảo tồn, cùng các Phật tử từ khắp nơi trên thế giới vẫn đến nghiên cứu, chiêm bái và tìm hiểu hiện tượng kỳ diệu này, góp phần làm cho Chùa Đậu vừa là di tích lịch sử, vừa là bảo vật quốc gia, vừa là bài học sống về đức tin, thiền định và sự tu hành kiên định.
Biểu tượng của đạo hạnh
Ngày nay, hai pho nhục thân của thiền sư Vũ Khắc Minh và Vũ Khắc Trường không chỉ là bảo vật quốc gia, mà còn là biểu tượng sống của niềm tin Phật giáo trong lòng người dân và tín đồ thập phương. Hơn 400 năm, các thế hệ Phật tử, dân làng Gia Phúc và du khách vẫn đến chiêm bái, cầu nguyện và chiêm nghiệm sự tĩnh lặng, đạo hạnh của hai vị đại sư.
Theo sư Thích Minh Cương - trụ trì chùa Đậu, nhục thân của hai vị đại sư là hình ảnh sống động về hạnh tu hành, về niềm kiên định trong thiền định, là minh chứng cho việc con người có thể vượt qua thân xác, dục vọng, và thời gian. “Khi nhìn vào nhục thân của các Ngài, người ta cảm nhận được sự thanh tịnh, nhẹ nhàng và ý chí kiên định, như thể ánh sáng của Phật pháp vẫn còn lan tỏa đến hôm nay,” sư Cương chia sẻ.
Những câu chuyện về việc hai vị nhập thất hàng trăm ngày, không ăn, không nói, tọa thiền đến viên tịch, đã trở thành truyền thuyết sống trong cộng đồng, gieo niềm tin về sự siêu thoát, giác ngộ và đức hạnh không lay chuyển. Đây cũng là bài học về nhẫn nhịn, kiên trì và lòng từ bi, được các tăng ni và Phật tử rút ra để áp dụng trong đời sống hiện đại.
Các nhà nghiên cứu, như Giáo sư Phạm Văn Chính, lý giải rằng xá lợi toàn thân là kết quả của thiền định nghiêm ngặt, kết hợp với tinh thần vô vi và triết lý Tính Không của Phật giáo. Nhờ đó, hai vị đại sư để lại một minh chứng sống cho sự giác ngộ, giúp con người tìm thấy sự bình an và niềm tin trong thế giới đầy biến động, bão táp.
Nhìn rộng ra, xá lợi hai vị thiền sư không chỉ là biểu tượng tín ngưỡng, mà còn là trung tâm văn hóa - tâm linh của cộng đồng, là minh chứng cho việc tín ngưỡng và kiến thức cổ xưa vẫn có thể soi sáng và hướng dẫn đời sống hiện đại, khơi gợi trong mỗi người niềm tin, sự thanh tịnh và hướng thiện.
1200 chỗ ở miễn phí được Đại học Bách Khoa bố trí cho người dân nhân dịp Quốc Khánh 2/9
(Sóng trẻ) - Từ ngày 30/8/ đến hết 3/9, Đại học Bách Khoa Hà Nội bố trí 1200 chỗ ở miễn phí phục vụ người dân từ nhiều nơi đến Thủ Đô để tham dự Lễ diễu binh, diễu hành mừng 80 năm ngày Quốc Khánh 2/9.
Người dân háo hức tham gia Triển lãm “80 năm rạng rỡ non sông - Con đường Độc lập”
(Sóng trẻ) - Sáng ngày 31/8, tại trụ sở Báo Nhân Dân (71 Hàng Trống, Hà Nội), đông đảo người dân xếp hàng dài để nhận ấn phẩm đặc biệt nhân kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9.
Không gian trải nghiệm của VTV thu hút đông đảo khách tham quan
(Sóng trẻ) - Ngày 29/8, tại Triển lãm Thành tựu đất nước, khách tham quan triển lãm được tìm hiểu về kênh truyền hình mới sắp lên sóng - Vietnam Today và trải nghiệm các công nghệ truyền hình hiện đại.

-1756651692.png)
-1756652900.png)
