Hương sắc làng Chuông: Tôi đi làm nón (Kỳ 1)
(Sóng trẻ) - Làng Chuông, nổi tiếng với nghề làm nón truyền thống, là nơi hội tụ tinh hoa của sự khéo léo và tỉ mỉ. Theo chân các nghệ nhân nơi đây, tôi đã được trực tiếp trải nghiệm từng công đoạn và thấu hiểu phần nào sự cần mẫn và đam mê mãnh liệt của họ với nghề truyền thống này.
Tôi đến làng Chuông vào một ngày nắng sớm. Khi mặt trời còn chưa kịp ló dạng, người dân trong làng đã tất bật trong công việc làm nón. Con đường nhỏ dẫn vào làng thơm phức mùi rơm mới. Tiếng cười nói rộn ràng xen lẫn tiếng kim khâu lách cách, tiếng kéo cắt lá đều đều như nhịp thở của một làng nghề đã sống cùng thời gian hàng trăm năm nay.
Dừng lại trước một ngôi nhà nhỏ nằm ven ngõ, tôi bắt gặp hình ảnh một người phụ nữ trung niên đang tỉ mẩn khâu nón bên hiên, ánh nắng sớm hắt nhẹ lên tà lá trắng ngà trên tay cô. Thấy tôi đứng nhìn ngẩn ngơ, cô mỉm cười hiền hậu, mời lại gần xem và trò chuyện. Người phụ nữ ấy là cô Hà - một người thợ làm nón đã gắn bó với nghề hơn 40 năm. Dù không sinh ra ở làng Chuông, nhưng cái duyên với nghề đã níu cô ở lại nơi này suốt gần nửa đời người. Khi tôi ngỏ ý muốn trải nghiệm một ngày làm nón, cô vui vẻ gật đầu. Và thế là hành trình “đi làm nón” đầu tiên trong đời tôi bắt đầu.
Và thế là tôi bắt đầu với công đoạn tưởng chừng đơn giản nhất nhưng lại đòi hỏi sự kiên nhẫn và khéo léo cực kỳ cao - giẽ lá.
Giẽ lá
Hiểu một cách đơn giản, bước này là tách lá lụi thành các sợi sao cho bằng nhau. Đây là công đoạn đầu tiên và cơ bản nhất để làm nên một chiếc nón. Tôi thử cầm chiếc lá lên giẽ, tách cho bằng nhau như cô Hà hướng dẫn, nhưng chỉ vài đường tay là lá đã rách tả tơi. Cô cười, bảo tôi đừng nản, vì ngay cả người làng Chuông xưa khi mới học cũng phải mất cả tháng mới giẽ đều được. Lá dùng để làm nón được mang từ Hoà Bình, Nghệ An... về, phải qua đủ các bước phơi, thả sương cho mềm. Lá càng mềm, càng dẻo, càng dễ giẽ mà không bị dập.
Sau khi những tà lá được giẽ xong, trông tưởng như đã hoàn chỉnh nhưng thực ra vẫn còn nhiều nếp nhăn và độ cong tự nhiên của lá rừng. “Chỉ giẽ thôi là chưa đủ, phải ‘là tóc’ cho lá nữa,” cô Hà vừa nói vừa chuẩn bị dụng cụ. Tôi chăm chú quan sát, và thế là bước “là lá” - công đoạn làm phẳng từng tà lá bắt đầu.
Là lá – “ủi tóc” cho từng tà lá
Sau khi giẽ xong, cô hướng dẫn tôi chuyển sang là lá. Dụng cụ trông lạ lắm, một chiếc lưỡi cày gắn trên nồi cơm điện nóng vừa đủ. Tay cô thoăn thoắt đưa từng tà lá lướt qua mặt lưỡi, lá cong nhẹ, phẳng mịn, không cháy. Tôi làm theo, run tay một chút thôi mà chiếc lá của tôi đã xém vàng. “Lá cũng như người, nóng quá thì hỏng hết,” cô vừa nói vừa giúp tôi chỉnh lại nhiệt độ.
Khi những tà lá đã được “ủi tóc” mượt mà, cô Hà cẩn thận xếp chúng thành từng chồng ngay ngắn. “Giờ mới đến lúc cho nón có hình dáng,” cô nói rồi chỉ tôi sang góc nhà, nơi có những khuôn nón treo lủng lẳng trên tường. Từ đây, chiếc nón bắt đầu được “dựng hình” bằng công đoạn cắt tỉa và bứt vòng - phần việc đòi hỏi sự chính xác và khéo léo không kém.
Cắt tỉa, bứt vòng
Khi lá đã phẳng, tôi được được cô hướng dẫn cách bứt vòng. Cô kể rằng khuôn nón ở đây được nhập từ làng Vác, còn vòng thì từ Kim Thư. Mỗi chiếc nón làng Chuông có 16 vòng – tượng trưng cho tuổi trăng tròn của một thiếu nữ. Tôi nhìn những vòng tre tròn đều, chạm tay lên mà thấy lạ. Có lẽ, chiếc nón không chỉ là vật dụng che nắng mà còn là câu chuyện văn hoá, là nét duyên thầm của người Việt. Và sau khi khung đã vững, tôi được trao cho cây kim và sợi cước để bước sang phần thử thách nhất: khâu nón.

Quay nón - từng đường kim giữ hồn làng
Đây là công đoạn khó nhất, bao gồm hai bước quan trọng là khâu lá và chụp lá. Cô Hà khéo léo dùng kim và sợi cước nhỏ khâu từng lớp lá quanh khuôn. Tôi thử làm, cước cứ rối tung lên, lá xô lệch chẳng đều. Cô nói, người thợ khâu nón phải vừa có sức, vừa có kiên nhẫn, vì mỗi đường khâu đều góp phần giữ dáng nón. Đến khi phủ thêm lớp mo cau để làm đệm, tôi mới hiểu vì sao chiếc nón Chuông lại bền đến vậy, bởi nó được chắp bằng công phu và cả tình yêu nghề.
Nức nón - lớp áo cuối cùng
Sau khi lớp mo cau đã phủ kín, cô lại dùng lá lụi phủ thêm một lần nữa, rồi nẹp chặt lại. Tôi ngồi nhìn cô làm, từng động tác đều chậm rãi mà dứt khoát. Lúc này, chiếc nón hiện dần hình dáng quen thuộc, tròn trịa, thanh thoát như dáng người con gái Bắc Bộ trong tà áo dài.
Lồng nhôi, sơn nón – hoàn thiện một kiệt tác thủ công
Khi đã tạo hình xong, cô Hà cẩn thận lồng nhôi vào để buộc quai. Cô nói, chỉ khi khách đặt, nón mới được gắn quai lụa, vì có người mua để đội, có người lại muốn treo trang trí. Bước cuối cùng là quét lớp nhựa thông bóng nhẹ lên bề mặt nón, thứ giữ cho nón vừa chắc, vừa có màu ngà ấm như ánh nắng quê.
Khi tôi cầm trên tay chiếc nón đầu tiên mình góp công làm, cảm giác lạ lắm, vừa vụng về, vừa tự hào. Tôi chợt hiểu, với người làng Chuông, làm nón không chỉ là nghề mưu sinh. Đó là cách họ gìn giữ ký ức, giữ cái duyên, cái hồn của người Việt qua từng mũi kim, từng tà lá. Mỗi chiếc nón hoàn thiện là kết quả của quá trình làm việc kỳ công, từ việc khéo léo kết nối các sợi cước, đến việc thêu, trang trí cho chiếc nón thêm phần đẹp mắt và tinh tế. Chính sự chăm chút, kiên nhẫn trong từng chi tiết nhỏ đã tạo nên giá trị đặc sắc và bền vững cho sản phẩm nón làng Chuông, góp phần giữ gìn và phát huy làng nghề truyền thống của quê hương.
Ngày rời làng, tôi mang theo chiếc nón còn thơm mùi lá mới và cả nụ cười hiền của cô Hà. Hóa ra, để làm nên một chiếc nón, người ta không chỉ cần đôi tay khéo, mà còn cần một trái tim yêu nghề, thứ giữ cho chiếc nón Chuông mãi tròn vành như chính tình người nơi đây.
-1756651692.png)
-1756652900.png)
