Nhà hát Cô Đầu - Bài 2: Cảm hứng sáng tạo của giới văn nghệ sĩ một thuở
(Sóng trẻ) - Đã từng có một thời, các nhà hát Cô đầu giống như là nguồn cảm hứng vô tận cho giới văn nghệ sĩ.
Nơi tụ họp của những tâm hồn đồng điệu
Nhà nghiên cứu Bùi Trọng Hiền đã chỉ ra rằng, nghệ thuật ca trù có một đặc điểm rất thú vị: tính tương tác cao với khán giả. Các bài ca trù thường có những đoạn mở, tạo điều kiện để khán giả, đặc biệt là những người am hiểu văn chương, có thể sáng tác thơ ngay tại chỗ và các đào nương sẽ nhanh chóng phổ nhạc. Điều này đã tạo nên một không khí sáng tạo và hấp dẫn, thu hút đông đảo người nghe.
Các nhà hát cô đầu trở thành điểm đến lý tưởng cho giới văn nhân, nơi họ có thể giao lưu, chia sẻ và sáng tác thơ ca. Nhiều nhà thơ đã mang tác phẩm của mình đến các nhà hát để các đào nương phổ nhạc và cùng nhau thưởng thức. Những buổi diễn ca trù trở thành những buổi giao lưu văn hóa sôi động, nơi các tài tử và giai nhân cùng nhau tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
Nhà nghiên cứu Đặng Hoành Loan đã so sánh mối quan hệ giữa các cô đào và các nhà thơ, nhà văn với mối quan hệ giữa ca sĩ và nhạc sĩ hiện đại. Các cô đào không chỉ là những người biểu diễn mà còn là những người cộng tác sáng tạo cùng với các nhà thơ. Qua đó, ca trù trở thành một sân chơi cho sự giao lưu và sáng tạo nghệ thuật.
Mối quan hệ giữa các đào kép và giới trí thức đã góp phần nâng cao vị thế của nghệ thuật ca trù trong xã hội. Các cô đào không chỉ đơn thuần là những người hát rong mà còn trở thành những nghệ sĩ được tôn trọng và ngưỡng mộ.
Ca trù đã trở thành một nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà văn, nhà thơ Việt Nam. Nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng đã lấy đề tài ca trù làm chủ đề chính hoặc là một phần quan trọng trong cốt truyện. Qua những tác phẩm này, chúng ta có thể thấy được tầm ảnh hưởng sâu rộng của ca trù đối với đời sống văn hóa xã hội.
Các tác phẩm như "Tiếng ai hát giữa rừng khuya", "Thần hổ", "Chiếc lư đồng mắt cua", "Đới Roi", "Chùa Đàn", "Đứa con người cô đầu" và "Giai thoại một chầu hát không tiền khoáng hậu" là những minh chứng rõ nét cho việc ca trù đã trở thành một nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà văn. Những tác phẩm này đã góp phần đưa hình ảnh ca trù và các cô đào đến gần hơn với công chúng.
NSƯT Bạch Vân đã từng chia sẻ rằng các nhà hát cô đầu chính là những "lò nuôi văn chương". Các nhà văn như Nguyễn Bính, Nguyễn Tuân, Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng đã thường xuyên lui tới các nhà hát cô đầu để tìm cảm hứng sáng tác. Chính những trải nghiệm thực tế tại các nhà hát đã giúp họ tạo ra những tác phẩm văn học sâu sắc và chân thực.
Vũ Bằng, một cây bút tài hoa của Hà Nội, đã từng ví xóm Khâm Thiên là "cái nôi văn nghệ" của Hà Nội trong những năm đầu thế kỷ 20. Ông cho rằng hầu hết các nhà văn, nhà báo ở miền Bắc thời đó đều là khách quen của các nhà hát cô đầu. Những nhân vật như Phạm Quỳnh, Hoàng Tăng Bí, Dương Bá Trạc thường xuyên lui tới nhà hát phố Hàng Giấy để thưởng thức tiếng đàn, tiếng hát.
Thế hệ các nhà văn trẻ hơn như Dương Phượng Dực, Doãn Kế Thiện, Hoàng Tích Chu... lại gắn bó với những nhà hát khác như Ngã Tư Sở, Khâm Thiên, Vạn Thái. Các nhà hát này đã trở thành không gian sáng tạo, nơi các văn sĩ gặp gỡ, trao đổi và tìm cảm hứng cho những tác phẩm của mình.
Vũ Bằng đã có một nhận xét rất thú vị khi ví các cô đầu như những "người vú nuôi" của giới văn sĩ Hà thành. Ông cho rằng môi trường văn hóa đặc biệt của các nhà hát cô đầu đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành và phát triển của nhiều nhà văn. Thậm chí, ông còn khẳng định rằng những người thường xuyên lui tới các nhà hát này đều có thể trở thành những người yêu văn chương. Điều này cho thấy tầm quan trọng của các nhà hát cô đầu đối với đời sống văn hóa nghệ thuật của Hà Nội thời kỳ đó.
Không chỉ có Vũ Bằng, nhiều nhà văn, nhà thơ khác cũng tìm đến các nhà hát cô đầu như một nguồn cảm hứng bất tận. Những cái tên như Vũ Trọng Phụng, Lưu Trọng Lư, Nam Cao, Nguyễn Tuân, Trần Huyền Trân, Nguyễn Công Hoan, Lê Văn Trương, Thâm Tâm, Ngọc Giao, Thanh Châu... thường xuyên lui tới các nhà hát này để tìm kiếm chất liệu cho tác phẩm của mình.
Những người phụ nữ tân thời
Nhà nghiên cứu Bùi Trọng Hiền đã chỉ ra một vai trò ít được biết đến của các cô đào: những người tiên phong trong việc tạo ra những xu hướng thời trang mới. Ngay từ những năm 1930, các cô đào Hà Nội đã trở thành những biểu tượng của phong cách thời trang hiện đại và táo bạo.
Một ví dụ điển hình là mẫu áo dài Le Mur. Ban đầu, thiết kế táo bạo này không được nhiều người đón nhận. Tuy nhiên, nhờ sự sáng tạo của họa sĩ Cát Tường và sự hỗ trợ của các cô đầu tại nhà hát phố Khâm Thiên, mẫu áo dài này nhanh chóng trở thành một hiện tượng thời trang, lan tỏa rộng rãi trong giới trẻ Hà Nội.
Không chỉ dừng lại ở áo dài Le Mur, các cô đào còn là những người tiên phong trong việc thay đổi thói quen thời trang của phụ nữ Việt Nam. Việc họ đồng loạt sử dụng giày cao gót thay vì hài mỏ vịt đã tạo ra một làn sóng mới trong thời trang nữ.
Hình ảnh các cô đào không chỉ xuất hiện trong cuộc sống đời thường mà còn được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo. Điều này cho thấy các cô đào đã trở thành một biểu tượng văn hóa, đại diện cho vẻ đẹp hiện đại và phóng khoáng của phụ nữ Việt Nam thời kỳ đó.
Các cô đào không chỉ là những nghệ sĩ tài năng trên sân khấu ca trù mà còn là những đại sứ văn hóa của Việt Nam. Họ là những người đầu tiên được các hãng đĩa danh tiếng ở Hồng Kông mời thu âm, góp phần đưa âm nhạc Việt Nam đến với khán giả quốc tế.
Trong những năm 1920, âm nhạc Việt Nam đã có cơ hội vươn ra thế giới nhờ giọng hát của các cô đào. Nhà sưu tầm người Mỹ Robert Crumb đã ghi nhận điều này khi đưa giọng hát của cô đầu Ba Thịnh vào album "Hot Women: Women Singers From The Torrid Regions Of The World", một tuyển tập những giọng ca nữ đặc sắc trên toàn cầu.
Nhà nghiên cứu Bùi Trọng Hiền đã có một góc nhìn độc đáo khi ông cho rằng sự xuất hiện của các nhà hát cô đầu không chỉ là một hiện tượng văn hóa mà còn là một cuộc cách mạng về giới. Ở một khía cạnh nào đó, các cô đào đã đi tiên phong trong việc phá vỡ những rào cản xã hội, tự do lựa chọn cuộc sống và tình yêu của mình.
Khác với những người phụ nữ khác trong xã hội truyền thống, các cô đào có quyền tự chủ về kinh tế và tình cảm. Họ được tự do trong việc yêu đương, tự do trong luyến ái. Họ có quyền sống độc thân, có quyền tự do ngủ với người họ mong muốn hoặc làm mẹ đơn thân mà không sợ những điều tiếng hay sự trừng phạt như “gọt đầu bôi vôi” hoặc “bỏ rọ trôi sông”. Dù rằng, vì điều đó mà sau này xã hội có nhiều thái độ phủ định gay gắt, khiến cho đào kép mặc cảm và người đời thi nhau lên án hai chữ “cô đầu”.