Vấn đề lạm dụng lao động trẻ em vẫn nhức nhối chưa được kiểm soát
(Sóng trẻ) - Lao động trẻ em luôn là một vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện đại. Trên thực tế, nhiều cơ sở sản xuất, xưởng gia công hay trung tâm dạy nghề đã núp bóng “đào tạo kỹ năng”, “học việc” để sử dụng trẻ em như một nguồn lao động giá rẻ. Họ phải làm việc trong môi trường khắc nghiệt, không hợp đồng, không bảo vệ, với mức lương ít ỏi.
Thực trạng đáng lo ngại về lao động ở Việt Nam
Hiện nay, tình trạng sử dụng lao động trẻ em tại Việt Nam vẫn đang diễn biến phức tạp. Theo thống kê của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, cả nước có gần 1 triệu trẻ em đang phải lao động, trong đó khoảng 34% làm việc trong điều kiện nguy hiểm hoặc vượt quá sức khỏe cho phép. Những em nhỏ này đảm nhiệm đủ loại công việc: từ bưng bê ở quán ăn, chạy bàn, phụ việc tại các xưởng sản xuất thủ công đến bốc vác hàng hóa thuê, trải dài khắp từ thành thị đến nông thôn, vùng sâu vùng xa.
Điểm chung của các công việc là thiếu hợp đồng lao động, không có bảo hiểm, mức lương thấp. Nhiều em làm việc 10 - 12 tiếng mỗi ngày. Trường hợp của Vũ Đức D. (15 tuổi) là một ví dụ điển hình. Nam thiếu niên cho biết: “Mình tạm dừng việc học từ đầu năm 2024, và bắt đầu làm việc tại thời điểm đó. Mỗi ngày, mình làm việc tới 11 tiếng. Công việc này được người quen giới thiệu nên mình cũng tin tưởng làm”.

Một thực tế đáng lo ngại là nhiều trẻ em cho rằng mình “tự nguyện” đi làm, một suy nghĩ phổ biến nhưng tiềm ẩn rủi ro. Bởi dù tự nguyện hay không, việc lao động quá sức ở độ tuổi chưa thành niên vẫn xâm phạm nghiêm trọng quyền được học tập, vui chơi và phát triển toàn diện.
Trường hợp của em Trương Ngọc A. (15 tuổi) là một ví dụ. A. chia sẻ: “Mình làm công việc này được khoảng hai tháng rồi. Mỗi ngày, mình làm từ khi quán chưa mở cửa đến khi quán đóng. Có thời điểm, mình cũng cảm thấy mệt mỏi nhưng vì đồng lương nên mình cố gắng. Nếu làm sai, mình sẽ bị nhắc nhở, bị phạt hoặc phải viết báo cáo”.

Không chỉ ở thành phố, tình trạng lạm dụng lao động trẻ em còn phức tạp hơn ở vùng núi, vùng sâu, vùng xa. Tại đây, người dân thiếu thông tin về pháp luật, đặc biệt là lứa tuổi thiếu niên. Chính vì vậy, trẻ em lại trở thành nguồn lao động dễ sai khiến. Cô Nguyễn Thị Hiền, một chủ kho hàng ở Lào Cai, cho biết: “Lúc tôi mở quán, một cháu người Mông mới 12-13 tuổi đã theo mẹ đi xin làm bốc vác. Cháu còn nhỏ lắm, mang bao tải còn to hơn người. Tôi không dám nhận vì thương các cháu và cũng không muốn vi phạm pháp luật”.

Quy định pháp luật Việt Nam còn nhiều khoảng trống
Sự thiếu thống nhất trong các văn bản pháp luật liên quan đang tạo ra lỗ hổng lớn trong việc bảo vệ trẻ em khỏi bị bóc lột lao động. Cụ thể, Luật Trẻ em 2016 (Điều 1) quy định: “Trẻ em là người dưới 16 tuổi”, trong khi Bộ luật Lao động 2019 (khoản 1 Điều 3) lại nêu: “Người lao động là người từ đủ 15 tuổi trở lên”. Điều này khiến khái niệm "lao động trẻ em" trở nên mơ hồ, gây khó khăn cho việc áp dụng và xử lý vi phạm trong thực tiễn.
Mặc dù Điều 6 Luật Trẻ em 2016 khẳng định “Trẻ em có quyền được bảo vệ để không bị bóc lột sức lao động”, và Điều 143, 144 Bộ luật Lao động 2019 có quy định chi tiết về điều kiện làm việc đối với người từ 15 đến dưới 18 tuổi, nhưng các điều khoản này vẫn rời rạc và chưa đủ sức răn đe.
Đặc biệt, Luật Doanh nghiệp hiện hành chưa quy định rõ trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc kiểm soát và ngăn chặn tình trạng sử dụng lao động trẻ em. Điều này tạo điều kiện để nhiều cơ sở lợi dụng danh nghĩa “học việc”, “giúp việc gia đình” hay “làm thêm ngoài giờ học” để bóc lột trẻ một cách hợp pháp hóa.
Theo luật sư Nguyễn Ngọc Hùng (Trưởng Văn phòng Luật sư Kết nối - Đoàn Luật sư TP. Hà Nội) để hạn chế tình trạng lạm dụng lao động trẻ em tại Việt Nam, trước hết phải tăng cường thanh tra, kiểm tra, mở rộng các biện pháp giám sát, đặc biệt tại các khu vực kinh tế có nguy cơ sử dụng lao động trẻ em.
Ông nhấn mạnh: “Cần đồng thời thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý lao động, chính quyền địa phương và các cơ quan chức năng liên quan nhằm theo dõi sát sao, đầy đủ tình hình sử dụng lao động trẻ em. Qua đó, giảm thiểu tình trạng lợi dụng kẽ hở pháp lý hoặc buông lỏng quản lý để bóc lột trẻ em”.

Luật sư cũng đề cao công tác tuyên truyền trong cộng đồng. Một mặt để nâng cao nhận thức của người sử dụng lao động về trách nhiệm pháp lý và đạo đức; Mặt khác, đào tạo kỹ năng bảo vệ bản thân, khuyến khích trẻ em chủ động lên tiếng báo cáo qua chính quyền, công đoàn hoặc các tổ chức bảo vệ quyền trẻ em khi bị xâm phạm.
Theo luật sư Nguyễn Ngọc Hùng, việc sửa đổi và hoàn thiện khung pháp lý là giải pháp mang tính nền tảng nhằm ngăn chặn tình trạng lạm dụng lao động trẻ em. Ông cho rằng: “Pháp luật hiện hành còn thiếu một định nghĩa rõ ràng, thống nhất về ‘lao động trẻ em’, khiến việc xử lý vi phạm trong thực tiễn gặp nhiều lúng túng.” Do đó, cần bổ sung khái niệm này theo hướng tiếp cận các công ước quốc tế mà Việt Nam đã tham gia, làm cơ sở pháp lý vững chắc cho việc thanh tra, xử lý và phòng ngừa.
Trong bối cảnh hội nhập và hướng tới phát triển bền vững, việc hoàn thiện pháp luật, tăng cường giám sát và nâng cao nhận thức xã hội không còn là lựa chọn, mà là trách nhiệm bắt buộc. Chỉ khi trẻ em được sống, học tập và trưởng thành trong một môi trường an toàn, không bị bóc lột – đó mới là nền móng vững chắc cho một xã hội văn minh và tiến bộ.