Vị Hà Nội trong điện ảnh và : Khi ký ức được nêm bằng món ăn
(Sóng trẻ) - Ẩm thực Hà Nội không chỉ được cảm nhận bằng vị giác. Trong phim ảnh và văn chương, những bát phở nóng, miếng cốm Vòng hay chén trà sen đã trở thành chất liệu nghệ thuật, gợi nên ký ức về một Hà Nội thanh lịch, tinh tế.
Hà Nội thường được nhắc đến như thành phố của ký ức. Những con phố cũ lặng im dưới tán cây, những hàng quán quen nằm bên gốc đa, mái ngói, mặt hồ… đều mang trong mình dấu vết của thời gian. Trong dòng chảy văn hóa lâu dài ấy, ẩm thực đóng vai trò như một “ngôn ngữ mềm” để người Hà Nội kể câu chuyện về mình. Nhưng điều đặc biệt không chỉ nằm trong cách chế biến hay hương vị món ăn. Khi bước vào phim ảnh và văn học, ẩm thực Hà Nội còn là kỷ niệm, là nỗi nhớ, là bản sắc được gìn giữ và tái hiện một cách tinh tế.
Trong phim “Hà Nội trong mắt ai” của đạo diễn Trần Văn Thủy, hình ảnh những gánh phở, hàng cốm, quán trà vỉa hè hiện lên không ồn ào mà rất đỗi tự nhiên. Những khung hình không nhằm giới thiệu món ăn, mà khắc họa không khí sống của người Tràng An xưa: chậm rãi, nền nã, trọng sự hài hòa. Cũng là phở, nhưng đến bộ phim “Đào, phở và piano” (2023), món ăn quen thuộc ấy lại mang một ý nghĩa khác: phở trở thành biểu tượng của sự sống và niềm tin giữa thời khói lửa. Cảnh người ta ngồi bên nhau bên bát phở nóng trong bối cảnh chiến tranh không chỉ là ẩm thực, mà là điểm tựa tinh thần.
Ẩm thực trong phim về Hà Nội thường xuất hiện không nhiều, nhưng đủ để tạo ra một dấu ấn thẩm mỹ. Người xem không chỉ nhìn thấy món ăn, mà cảm được cả không khí của một thành phố có nét riêng: tinh tế, kín đáo, sang mà không phô.
Nếu trong điện ảnh, ẩm thực Hà Nội được tái hiện thông qua hình ảnh và không khí sống, thì trong văn học, nó được thể hiện thông qua nỗi nhớ và cảm xúc. Vũ Bằng, trong “Miếng ngon Hà Nội”, viết về phở, bún thang hay cốm Vòng bằng giọng nhớ thương da diết. Ông không chỉ kể món ăn ngon, mà kể nỗi nhớ Hà Nội từ xa xứ. Mỗi món ăn như mang theo quê hương, tuổi trẻ, nếp sống đã từng quen mà không thể chạm lại. Vì vậy, tác phẩm của ông được xem như một “bản tình ca” dành cho Hà Nội.
Thạch Lam trong “Hà Nội băm sáu phố phường” lại viết về món ăn bằng lối quan sát tinh tế. Bánh cuốn Thanh Trì hiện lên mong manh như sương sớm. Bún chả được miêu tả vừa dân dã vừa lịch lãm. Nhà văn không nâng món ăn lên như thứ quý giá hiếm có, mà giữ nguyên nó trong đời sống hằng ngày, từ đó làm rõ nét văn hóa thanh nhã, không khoa trương của người Hà Nội.
Còn Nguyễn Tuân, với tài hoa ngôn ngữ của mình, đã biến thưởng thức cốm, uống trà sen thành một “nghệ thuật sống”. Người Hà Nội không ăn vội. Họ ăn để cảm, để giữ nhịp thở của sự trầm tĩnh và tinh tế. Đọc Nguyễn Tuân, ta không chỉ biết món ăn, mà biết đạo sống của người Hà Nội.
Điều đáng nói là, dù thời gian có trôi và đô thị thay đổi, ẩm thực Hà Nội vẫn được tái hiện trong nghệ thuật với cùng tinh thần: giản dị mà sâu sắc, nền nã nhưng không mờ nhạt. Trên những nền tảng tương tác ngày nay, từ một cảnh phim cũ đến một đoạn văn, một hình ảnh bát phở hay miếng cốm Vòng vẫn có thể khiến người xem, người đọc nhận ra ngay: đó chính là Hà Nội. Không nhầm lẫn.
Ẩm thực trong phim ảnh và văn học vì vậy không chỉ mang giá trị thẩm mỹ. Nó góp phần bảo vệ và lan tỏa bản sắc. Khi món ăn Hà Nội còn xuất hiện trong sáng tạo nghệ thuật, Hà Nội còn được nhắc đến như một thành phố có chiều sâu văn hóa. Và khi có người còn tìm về, thưởng thức, nhớ và yêu những hương vị ấy, bản sắc Hà Nội vẫn còn trong đời sống hôm nay.
Từ bát phở nóng sớm mùa đông, miếng cốm xanh thoảng hương lúa mới, đến chén trà sen nhã nhặn sau hiên nhà, ẩm thực Hà Nội vẫn lặng lẽ giữ nhịp sống riêng của thành phố này. Trên trang văn và trong khung hình, những món ăn ấy không chỉ nuôi dưỡng vị giác, mà còn nuôi dưỡng ký ức. Và chừng nào người Hà Nội vẫn trân trọng những điều tưởng như nhỏ bé ấy, chừng đó Hà Nội vẫn còn là Hà Nội của ký ức, của tinh tế, của hồn cốt không thể phai nhòa.
-1756651692.png)
-1756652900.png)
