Người đan nón: Cụ ông lặng lẽ dành cả đời người cho chiếc nón (Kỳ 2)
(Sóng trẻ) - Ông Lê Văn Cửu, sinh năm 1946, là một người dân làm nón lâu đời tại làng Chuông. Từ thuở lên 10, ông đã miệt mài học nghề gia truyền đan nón. Qua bàn tay khéo léo của ông, những chiếc nón lá không chỉ là sản phẩm thủ công mà còn mang đậm hồn cốt văn hóa Việt, gắn bó với bao thế hệ người dân trong làng.
Làm nón là một công việc không hề dễ dàng và đòi hỏi người thợ phải kiên trì, tỉ mỉ qua từng giai đoạn. Để trở thành một người thợ làm nón lành nghề, ông phải mất từ 3 đến 4 tháng tập trung vào từng công đoạn. Ông Cửu chia sẻ rằng mỗi chiếc nón đều cần sự chăm chút đặc biệt, từ việc chọn nguyên liệu, xử lý vật liệu đến các công đoạn may và hoàn thiện. Qua nhiều thế hệ, chiếc nón làng Chuông dần dần được cải tiến, ngày càng tinh tế và hiện đại hơn để đáp ứng nhu cầu của người dùng hiện đại. Trước kia, làm nón chỉ từ rơm rạ đã đủ để bán, nhưng ngày nay, để duy trì giá trị và sức cạnh tranh, những người làm nón phải luôn sáng tạo và cập nhật kiểu dáng mới.
Tuy nhiên, một thực tế phũ phàng rằng thu nhập từ nghề làm nón không cao, do đó, khi còn sức khỏe, ông Cửu vẫn phải ra đồng làm thêm công việc khác để có thêm thu nhập. Ông chỉ ngồi làm nón khi sức khỏe không cho phép làm việc đồng áng. Trung bình mỗi ngày, ông có thể làm được 3-4 chiếc nón đơn giản. Nhưng đối với những loại nón cầu kỳ, mỗi ngày ông chỉ hoàn thành được 1-2 chiếc. Trong gia đình ông, tất cả mọi người đều biết làm nón, nhưng cũng như ở nhiều làng nghề truyền thống khác, lớp trẻ ngày nay thường có xu hướng ít chịu khó làm việc nhọc, nếu có làm cũng chỉ hoàn thành được một vài sản phẩm trong thời gian ngắn.
Ông Cửu đã có 68 năm gắn bó với nghề làm nón, nhưng ít ai biết đến ông như một nghệ nhân nổi tiếng. Qua bàn tay khéo léo của ông, những chiếc nón lá không chỉ là sản phẩm thủ công mà còn mang đậm hồn cốt văn hóa Việt, gắn bó với bao thế hệ người dân trong làng. Ông lặng lẽ, ngày ngày ngồi miệt mài bên những chiếc nón, như một chứng nhân của bao đổi thay và phát triển của làng Chuông, đặc biệt qua những năm tháng chiến tranh và thời kỳ khó khăn. Ông kể rằng trước đây, việc kiếm nguyên liệu để làm nón rất vất vả. Tre phải vào tận rừng lấy, lá cọ thì từ Nghệ An mang về, còn lụa thì mua từ làng Vạn Phúc. Tất cả công đoạn đều do chính tay người dân làng Chuông thực hiện, vượt qua nhiều khó khăn để hoàn thành từng chiếc nón.
Ngày nay, nhờ sự phát triển của xã hội, làng Chuông đã có nhiều dịch vụ vận chuyển nguyên liệu từ nhiều nơi, giúp cho người dân có thể dễ dàng tiếp cận với các nguồn tài nguyên tốt nhất từ xa. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người thợ, tạo điều kiện thuận lợi cho công việc làm nón của ông Cửu và các nghệ nhân khác. Nhưng cũng chính vì xã hội thay đổi, những người trẻ hiện nay lại tìm kiếm những công việc có thu nhập cao hơn. Rất ít người chọn ở lại theo nghề làm nón, bởi họ không cảm thấy nghề này có đủ tiềm năng về kinh tế và phát triển. Nghề làm nón vẫn được truyền dạy cho thế hệ trẻ, nhưng không còn phổ biến và bền bỉ như thời của ông Cửu trước đây.
Nghề làm nón là một phần của di sản văn hóa làng Chuông. Nó không chỉ là một nghề để mưu sinh, mà còn là tâm huyết, tình yêu và niềm tự hào của những người thợ làm nón như ông Cửu. Ông đã chứng kiến cả quá trình đổi thay của làng Chuông, từ những ngày khó khăn thiếu thốn cho đến thời đại công nghệ hiện đại. Nhưng có lẽ, điều ông tiếc nuối nhất chính là việc lớp trẻ không còn mặn mà với nghề, và không ít gia đình đã lựa chọn từ bỏ nghề làm nón để chuyển sang các công việc khác.
Dù ít được biết đến và không nổi danh như nhiều nghệ nhân khác, ông Lê Văn Cửu vẫn âm thầm gắn bó với từng chiếc nón mình làm. Ông Cửu không chỉ là một người dân làm nghề giản dị mà còn là một phần lịch sử sống của làng Chuông, nơi ông đã dành trọn cả cuộc đời mình để cống hiến cho nghề. Những người như ông là những chứng nhân quý giá cho sự tồn tại của làng nghề truyền thống, là nguồn cảm hứng để người ta nhìn lại và trân trọng những giá trị văn hóa mà nghề làm nón mang lại. Ông chính là hình ảnh đại diện cho tình yêu nghề mộc mạc, chân chất và lặng lẽ của người dân làng Chuông. Chiếc nón lá không chỉ là sản phẩm thủ công, mà còn là biểu tượng của một phần lịch sử và văn hóa của làng quê Việt Nam. Nghề làm nón, dưới bàn tay và tâm huyết của ông Cửu, vẫn tiếp tục tồn tại và mang hồn quê đến với đời sống hiện đại.
-1756651692.png)
-1756652900.png)
